Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sức khỏe

n

ごきげん - [ご機嫌] - [CƠ HIỀM]
Thăm hỏi sức khoẻ của ai đấy.: (人)のご機嫌伺い
きげん - [機嫌]
chào anh, chúc anh có sức khỏe: さようなら、ご機嫌よう

Xem thêm các từ khác

  • Sức khỏe yếu

    ふけんこう - [不健康]
  • Sức nặng

    じゅうりょく - [重力], じゅうりょう - [重量], おもみ - [重み], おもさ - [重さ], ウエート, lời phát biểu có sức nặng:...
  • Sứt

    かけ - [欠け], けつにく - [欠肉]
  • Sừng

    つの - [角], かど - [角]
  • Sử gia

    れきしか - [歴史家], しがくしゃ - [史学者]
  • Sửa

    ていせい - [訂正する], なおす - [直す], なおす - [治す], ていせいする - [訂正する], ただす - [正す], セットする,...
  • Sửng

    びっくりする, おどろいた - [驚いた]
  • Sữa

    ミルク, にゅうじゅう - [乳汁] - [nhŨ chẤp], ぎゅうにゅう - [牛乳]
  • Sữa chua

    ヨーグルト, はっこうにゅう - [発酵乳] - [phÁt giẾu nhŨ], sản phẩm sữa chua: 発酵乳製品, sữa chưa được lên men: 未発酵乳
  • Sự bi thường

    ひしょう - [悲傷] - [bi thƯƠng]
  • Sự bày

    ならび - [並び]
  • Sự bảo thủ

    こしつ - [固執] - [cỐ chẤp], ごうじょう - [強情], きゅうへい - [旧弊], がんこ - [頑固], ra sức bảo thủ: 強情を張る,...
  • Sự bất hòa

    ふわ - [不和], なかたがい - [仲違い] - [trỌng vi], vì cãi nhau nên hai người trở nên bất hòa: 口げんかをして二人は不和になった
  • Sự bắn nước

    スプラッシャー, ウォータシュート
  • Sự bắn ra

    はっぽう - [発砲]
  • Sự bắt

    かり - [狩り]
  • Sự bỏ

    キャンセル, かいじょ - [解除], ギブアップ, テーキオフ, hãy ấn vào nút hủy bỏ (cancel) để ngừng tải (download) dữ...
  • Sự bịt

    ストッページ
  • Sự chuyển cho

    はいたつ - [配達], tôi sẽ trả lại sản phẩm được chuyển tới này vì trông nó rất khác so với ảnh mẫu trong catalog:...
  • Sự chuyển chỗ

    ディスプレースメント
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top