Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sức khỏe và hạnh phúc

exp

ばんぷく - [万福] - [VẠN PHÚC]

Xem thêm các từ khác

  • Sức kéo

    ドラーフト, トラクチブフォース, プル
  • Sức lao động

    ろうどうりょく - [労働力]
  • Sức lôi cuốn

    はくりょく - [迫力]
  • Sức lửa

    かりょく - [火力]
  • Sức lực

    りきりょう - [力量], ちから - [力] - [lỰc], たいりょく - [体力], だいりき - [大力], きりょく - [気力], えいき - [英気],...
  • Sức mua

    こうばいりょく - [購買力], しょうひでんりょく - [消費電力]
  • Sức mua của đồng VN

    べとなむどんのかち - [ベトナムドンの価値]
  • Sức mê hoặc

    のうさつ - [悩殺]
  • Sức mạnh

    パワー, つよさ - [強さ], こくりょく - [国力], けんぺい - [権柄] - [quyỀn bÍnh], けんのう - [権能] - [quyỀn nĂng], きょうりょく...
  • Sức mạnh Héc quyn

    におうりき - [仁王力] - [nhÂn vƯƠng lỰc]
  • Sức mạnh bền bỉ

    バイタリティー
  • Sức mạnh cơ bắp

    うでっぷし - [腕っ節] - [oẢn tiẾt], わんりょく - [腕力], làm tăng sức mạnh cơ bắp: 腕っ節を増強させる, em cầu phải...
  • Sức mạnh của phụ nữ

    ウーマンパワー, ngày nay sức mạnh của phụ nữ đang được thể hiện trong những công việc của giới mày râu: 今日では男の事にウーマンパワーが現されている
  • Sức mạnh của quốc gia

    こくりょく - [国力]
  • Sức mạnh của đảng

    とうせい - [党勢] - [ĐẢng thẾ], tăng cường sức mạnh của Đảng: 党勢に弾みをつける, mở rộng tầm ảnh hưởng/sức...
  • Sức mạnh hiện có

    げんゆうせいりょく - [現有勢力] - [hiỆn hỮu thẾ lỰc]
  • Sức mạnh hiện hữu

    げんゆうせいりょく - [現有勢力] - [hiỆn hỮu thẾ lỰc]
  • Sức mạnh hiện thời

    げんゆうせいりょく - [現有勢力] - [hiỆn hỮu thẾ lỰc]
  • Sức mạnh hiện tại

    げんゆうせいりょく - [現有勢力] - [hiỆn hỮu thẾ lỰc]
  • Sức mạnh kinh tế

    けいざいかつりょく - [経済活力], nguồn gốc của sức mạnh nền kinh tế: 経済活力の源泉, khôi phục sức mạnh kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top