- Từ điển Việt - Nhật
Sức khoẻ
Mục lục |
n
ヘルス
そうけん - [壮健]
けんこう - [健康]
- tung ra thị trường những sản phẩm liên quan đến sức khỏe, thực phẩm dinh dưỡng và giảm cân: 健康・栄養食品・フィットネス関連製品を市場に出す
- nhà chuyên môn hàng đầu trong lĩnh vực sức khoẻ và an toàn: 健康・安全分野の一流専門家
- Bộ Sức khoẻ Giáo dục Phúc lợi: 健康・教育・福祉省
- tình trạng sức khoẻ đan
げんき - [元気]
からだ - [体] - [THỂ]
からだ - [身体]
- Tôi đang có ý định sẽ chạy bộ. Quả thực có sức khỏe tốt là rất quan trọng: ジョギング始めよう。やっぱり身体が資本だもんね
Xem thêm các từ khác
-
Sức khoẻ cộng đồng
こうしゅうえいせい - [公衆衛生] - [cÔng chÚng vỆ sinh], sự đe dọa đối với sức khỏe cộng đồng: 公衆衛生に対する脅威,... -
Sức khoẻ dồi dào
けんしょう - [健勝], chúc mọi người một năm mới sức khoẻ dồi dào, hạnh phúc và thịnh vượng: 新年に当たり(人)の健勝と多幸と繁栄を祈る,... -
Sức khoẻ tốt
ヘルシー, けんしょう - [健勝], けんざい - [健在] -
Sức khoẻ yếu
びょうたい - [病体] - [bỆnh thỂ], びょうしん - [病身] - [bỆnh thÂn], sự thay đổi sinh lý từ ốm yếu sang khoẻ mạnh:... -
Sức khuyển mã
けんばのろう - [犬馬の労] - [khuyỂn mà lao], sử dụng sức khuyển mã: 犬馬の労を取る -
Sức khỏe tâm thần
メンタルヘルス -
Sức khỏe và hạnh phúc
ばんぷく - [万福] - [vẠn phÚc] -
Sức kéo
ドラーフト, トラクチブフォース, プル -
Sức lao động
ろうどうりょく - [労働力] -
Sức lôi cuốn
はくりょく - [迫力] -
Sức lửa
かりょく - [火力] -
Sức lực
りきりょう - [力量], ちから - [力] - [lỰc], たいりょく - [体力], だいりき - [大力], きりょく - [気力], えいき - [英気],... -
Sức mua
こうばいりょく - [購買力], しょうひでんりょく - [消費電力] -
Sức mua của đồng VN
べとなむどんのかち - [ベトナムドンの価値] -
Sức mê hoặc
のうさつ - [悩殺] -
Sức mạnh
パワー, つよさ - [強さ], こくりょく - [国力], けんぺい - [権柄] - [quyỀn bÍnh], けんのう - [権能] - [quyỀn nĂng], きょうりょく... -
Sức mạnh Héc quyn
におうりき - [仁王力] - [nhÂn vƯƠng lỰc] -
Sức mạnh bền bỉ
バイタリティー -
Sức mạnh cơ bắp
うでっぷし - [腕っ節] - [oẢn tiẾt], わんりょく - [腕力], làm tăng sức mạnh cơ bắp: 腕っ節を増強させる, em cầu phải... -
Sức mạnh của phụ nữ
ウーマンパワー, ngày nay sức mạnh của phụ nữ đang được thể hiện trong những công việc của giới mày râu: 今日では男の事にウーマンパワーが現されている
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.