Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sức mạnh lớn

n

きょうりょく - [強力] - [CƯỜNG LỰC]
Chức năng mạnh mẽ thì không có: 機能が強力ではない
Thực hiện chế độ kiểm chứng có kết quả nhờ có sự hùng mạnh: 強力で効果的な検証制度の実現
Làm lớn mạnh cái gì: ~を強力なものにする
Thúc đẩy sự vận động với sức mạnh lớn.: 運動を強力に推進する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top