- Từ điển Việt - Nhật
Sức quyến rũ
Xem thêm các từ khác
-
Sức sản xuất
せいさんりょく - [生産力], せいさんせい - [生産性] -
Sức sống
バイタリティー, せいめいりょく - [生命力], かつりょく - [活力], かっき - [活気], sức sống của tuổi trẻ: 青年の活力,... -
Sức thanh khoản luật định giá trị lưu thông luật định
ほうか - [法貨], category : 対外貿易 -
Sức tiêu thụ
しょうひでんりょく - [消費電力] -
Sức tưởng tượng
そうぞうりょく - [想像力] -
Sức va chạm
インパクト, tất cả vấn đề đều xuất phát do va chạm: すべてはインパクトの問題だ -
Sức vọt (của xe)
ピックアップ, category : 自動車 -
Sức vọt điện từ
エレクトロマグネチックピックアップ -
Sức ép
あつりょく - [圧力], あっぱく - [圧迫], sức ép về nguồn cung: 供給圧力, sức ép nhất định: 一過性の圧迫, sức ép... -
Sức ép bên trong
ないあつ - [内圧] - [nỘi Áp] -
Sức ép tâm lý
プレッシャー, chịu sức ép: ~ がかかる -
Sức ép từ bên ngoài
がいかん - [外患] - [ngoẠi hoẠn], bị bao quanh bởi cả sức ép bên trong lẫn sức ép từ bên ngoài: 内憂外患こもごも至る -
Sức điện động
エレクトロモーチブフォース -
Sức đẩy ngang
サイドスラスト -
Sức đề kháng
ていこう - [抵抗], một cơ thể khoẻ mạnh có sức đề kháng mạnh với vi khuẩn và bệnh tật.: 健康な肉体は細菌や病気に対する抵抗力が強い。 -
Sứt môi
みつくら -
Sừng bò
うしのつの - [牛の角] -
Sừng sững
ていてい - [亭亭] - [ĐÌnh ĐÌnh], cây cao sừng sững: 亭亭たる大木 -
Sử
れきし - [歴史], つかう - [使う] -
Sử biên niên
ねんだいき - [年代記] - [niÊn ĐẠi kÝ], ねんじほうこく - [年次報告] - [niÊn thỨ bÁo cÁo], biên niên sử về chương trình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.