Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sức va chạm

n

インパクト
tất cả vấn đề đều xuất phát do va chạm: すべてはインパクトの問題だ

Xem thêm các từ khác

  • Sức vọt (của xe)

    ピックアップ, category : 自動車
  • Sức vọt điện từ

    エレクトロマグネチックピックアップ
  • Sức ép

    あつりょく - [圧力], あっぱく - [圧迫], sức ép về nguồn cung: 供給圧力, sức ép nhất định: 一過性の圧迫, sức ép...
  • Sức ép bên trong

    ないあつ - [内圧] - [nỘi Áp]
  • Sức ép tâm lý

    プレッシャー, chịu sức ép: ~ がかかる
  • Sức ép từ bên ngoài

    がいかん - [外患] - [ngoẠi hoẠn], bị bao quanh bởi cả sức ép bên trong lẫn sức ép từ bên ngoài: 内憂外患こもごも至る
  • Sức điện động

    エレクトロモーチブフォース
  • Sức đẩy ngang

    サイドスラスト
  • Sức đề kháng

    ていこう - [抵抗], một cơ thể khoẻ mạnh có sức đề kháng mạnh với vi khuẩn và bệnh tật.: 健康な肉体は細菌や病気に対する抵抗力が強い。
  • Sứt môi

    みつくら
  • Sừng bò

    うしのつの - [牛の角]
  • Sừng sững

    ていてい - [亭亭] - [ĐÌnh ĐÌnh], cây cao sừng sững: 亭亭たる大木
  • Sử

    れきし - [歴史], つかう - [使う]
  • Sử biên niên

    ねんだいき - [年代記] - [niÊn ĐẠi kÝ], ねんじほうこく - [年次報告] - [niÊn thỨ bÁo cÁo], biên niên sử về chương trình...
  • Sử biên niên chiến tranh

    ぐんき - [軍記] - [quÂn kÝ]
  • Sử dụng

    りよう - [利用する], もちいる - [用いる], とる - [取る], とりあつかう - [取り扱う], つかう - [使う], つかう - [遣う],...
  • Sử dụng bừa bãi

    らんよう - [濫用する]
  • Sử dụng chung

    きょうよう - [共用], sử dụng chung sóng: 周波数共用, sử dụng chung bơm kim tiêm: 注射針の共用, sử dụng chung phòng với...
  • Sử dụng cá nhân

    しよう - [私用]
  • Sử dụng danh sách phân phối

    はいふさきひょうのしよう - [配布先表の使用]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top