- Từ điển Việt - Nhật
Sừng
n
つの - [角]
かど - [角]
Các từ tiếp theo
-
Sử gia
れきしか - [歴史家], しがくしゃ - [史学者] -
Sửa
ていせい - [訂正する], なおす - [直す], なおす - [治す], ていせいする - [訂正する], ただす - [正す], セットする,... -
Sửng
びっくりする, おどろいた - [驚いた] -
Sữa
ミルク, にゅうじゅう - [乳汁] - [nhŨ chẤp], ぎゅうにゅう - [牛乳] -
Sữa chua
ヨーグルト, はっこうにゅう - [発酵乳] - [phÁt giẾu nhŨ], sản phẩm sữa chua: 発酵乳製品, sữa chưa được lên men: 未発酵乳 -
Sự bi thường
ひしょう - [悲傷] - [bi thƯƠng] -
Sự bày
ならび - [並び] -
Sự bảo thủ
こしつ - [固執] - [cỐ chẤp], ごうじょう - [強情], きゅうへい - [旧弊], がんこ - [頑固], ra sức bảo thủ: 強情を張る,... -
Sự bất hòa
ふわ - [不和], なかたがい - [仲違い] - [trỌng vi], vì cãi nhau nên hai người trở nên bất hòa: 口げんかをして二人は不和になった -
Sự bắn nước
スプラッシャー, ウォータシュート
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fruit
280 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemA Classroom
174 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemBirds
357 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?