Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sử dụng vũ lực

n, exp

ごういんに - [強引に]
Xâm nhập vào thị trường đó bằng cách sử dụng vũ lực: その市場に強引に割り込む

Xem thêm các từ khác

  • Sử dụng đồng thời

    へいよう - [併用する], sử dụng đồng thời với phương pháp hóa trị liệu: 化学療法を併用する, sử dụng đồng thời...
  • Sử dụng ở nhà

    じたくよう - [住宅用]
  • Sử học

    れきしがく - [歴史学], しがく - [史学]
  • Sử liệu

    れきししりょう - [歴史資料]
  • Sử lược

    れきしのあうとらいん - [歴史のアウトライン], しりゃく - [史略]
  • Sử sách

    ねんだいき - [年代記], ししょ - [史書]
  • Sử thư

    ねんだいき - [年代記], ししょ - [史書]
  • Sử tích

    しじつ - [史実]
  • Sửa ba via

    バーズ
  • Sửa bài

    こうせい - [校正], こうせい - [校正する], sửa bài của tác giả: 著作校正, lẳng lặng sửa bài: 黙って校正する
  • Sửa cho đúng

    なおる - [治る]
  • Sửa chữa

    こうせい - [更正] - [canh chÍnh], かいせい - [改正], エディット, かいしゅう - [改修] - [cẢi tu], かいせい - [改正する],...
  • Sửa chữa cảng

    みなとのしゅうふく - [港の修復]
  • Sửa chữa hư hại

    はそんしゅうり - [破損修理], そんがいしゅうり - [損害修理]
  • Sửa chữa khẩn cấp

    エマーゼンシリペア
  • Sửa chữa máy

    オーバホール
  • Sửa chữa nâng cấp

    えいぜん - [営繕], công ty chuyên làm nghiệp vụ sửa chữa nâng cấp: 営繕会社, công tác sửa chữa nâng cấp: 営繕作業,...
  • Sửa chữa và bảo dưỡng

    リペアアンドメンテナンス
  • Sửa cứng

    ハードパッチ
  • Sửa hiến pháp

    かいけん - [改憲], hoạt động nhằm sửa hiến pháp: 改憲に向けた動き, người ủng hộ việc sửa hiến pháp: 改憲論者
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top