Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự ăn cắp

Mục lục

n

とうはん - [盗犯] - [ĐẠO PHẠM]
không có tội cướp nhà băng: 銀行強盗犯ではない
Luật ngăn ngừa và truy tố tội ăn cắp, cướp giật, vv: 盗犯等防止法(盗犯等の防止および処分に関する法律)
せっとうはん - [窃盗犯]
せっしゅ - [窃取]

Xem thêm các từ khác

  • Sự ăn cỏ

    そうしょく - [草食], động vật ăn cỏ: 草食動物
  • Sự ăn diện

    おしゃれ - [御洒落]
  • Sự ăn không ngồi rồi

    あんかん - [安閑], ざしょく - [座食] - [tỌa thỰc], としょく - [徒食] - [ĐỒ thỰc], ねぐい - [寝食い] - [tẨm thỰc],...
  • Sự ăn khớp

    あたり - [当たり], エンゲージメント, メッシュ
  • Sự ăn kiêng

    ダイエット, げんしょく - [減食] - [giẢm thỰc], thuốc ăn kiêng: 減食剤, thực hiện liệu pháp ăn kiêng: 減食療法をする
  • Sự ăn liền

    インスタント, thực phẩm ăn liền: インスタント食品, thực phẩm ăn liền không tốt cho cháu nhỏ đâu!: インスタント食品ばかり食べてたらおなかの子に悪いよ
  • Sự ăn mòn

    ふしょく - [腐蝕] - [hỦ thỰc], ふしょく - [腐食], しんしょく - [浸食], エロージョン, コロージョン, しんしょく -...
  • Sự ăn mòn dạng tầng

    そうじょうふしょく - [層状腐食]
  • Sự ăn mòn khe hở

    すきまふしょく - [すきま腐食]
  • Sự ăn mòn lỗ chỗ

    きゃびてーしょんかいしょく - [キャビテーション壊食], ピッチング
  • Sự ăn mòn plasma

    プラズマエッチング
  • Sự ăn mòn thành khe

    すきまふしょく - [すきま腐食]
  • Sự ăn mòn tróc thành mảng

    そうじょうふしょく - [層状腐食]
  • Sự ăn mòn tạo ra lỗ hổng

    きゃびてーしょんかいしょく - [キャビテーション壊食], きゃびてーしょんしんしょく - [キャビテーション侵食]
  • Sự ăn mòn điện hóa

    でんしょく - [電食]
  • Sự ăn mặc

    ウエア, cách ăn mặc là một vấn đề nan giải trong trường học và công ty: ウエアは会社や学校の難問です, sự hao mòn...
  • Sự ăn mặc hở hang

    ボディコン
  • Sự ăn mặc khêu gợi

    ボディコン
  • Sự ăn mặc mỏng manh

    うすぎ - [薄着], tuy mặc rất mỏng nhưng vẫn không bị cảm: 薄着なのに風も引かない
  • Sự ăn năn

    こうかい - [後悔], くい - [悔い], かいこん - [悔恨], かいご - [改悟] - [cẢi ngỘ], かいご - [悔悟], かいしゅん - [改悛]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top