Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự ăn năn

Mục lục

n

こうかい - [後悔]
hối hận (ân hận, ăn năn) không nói lên lời: ひそかな後悔
hối hận (ân hận, ăn năn) về những lỗi lầm trong quá khứ: 過去の過ちへの後悔
hối hận (ân hận, ăn năn, hối lỗi) từ đáy lòng: 心の底からの後悔
くい - [悔い]
ăn năn (hối hận, ân hận) sâu sắc: 深く悔いて
ăn năn (hối hận, ân hận) với lỗi lầm: 間違いを悔いる
ăn năn (hối hận, ân hận) với hành vi thiếu suy nghĩ (hành vi bồng bột, nhẹ dạ): 軽率な行為を悔いる
かいこん - [悔恨]
bộc lộ sự ăn năn về cuộc xâm lược của Nhật Bản trong quá khứ: 過去の日本の侵略に悔恨を示す
có cảm giác ăn năn: 悔恨の情をもって
かいご - [改悟] - [CẢI NGỘ]
かいご - [悔悟]
sự ăn năn về tội ác đã gây ra ~: ~ 罪を悔悟して
かいしゅん - [改悛] - [CẢI THOAN]
thời gian nhịn ăn và ân năn: 断食と改悛の期間
hối hận (ăn năn, ân hận, hối cải): 改悛する

Xem thêm các từ khác

  • Sự ăn năn hối lỗi

    しゅうわい - [収賄]
  • Sự ăn qua loa

    かんしょく - [間食], nhiều lần ăn qua loa: 間食が多い
  • Sự ăn quá nhiều

    くいすぎ - [食い過ぎ] - [thỰc quÁ]
  • Sự ăn thịt

    にくしょく - [肉食], anh ấy đã ăn chay được suốt 20 năm vậy mà lại quay lại ăn thịt: 彼は20年間ベジタリアンだったのに、肉食に逆戻りした
  • Sự ăn thịt người

    ひとくい - [人食い] - [nhÂn thỰc], cá ăn thịt người (cá mập): 人食い鮫(ざめ)
  • Sự ăn trộm

    ぬすみ - [盗み] - [ĐẠo], とうるい - [盗塁] - [ĐẠo lŨy], とうはん - [盗犯] - [ĐẠo phẠm], せっとうはん - [窃盗犯],...
  • Sự ăn uống

    いんしょく - [飲食]
  • Sự ăn vần

    ひょうし - [拍子] - [phÁch tỬ]
  • Sự ăn vụng

    ぬすみぐい - [盗み食い] - [ĐẠo thỰc], người ăn vụng con ngỗng của nhà vua sẽ bị mọc lên những cái lông/ gieo hạt...
  • Sự đa dạng

    バラエティー, たよう - [多様], しゅじゅ - [種々], さまざま - [様々], nhờ vào lượng mưa đầy đủ mà giới thực vật...
  • Sự đa nguyên

    たげんてき - [多元的], kêu gọi một xã hội dân chủ đa nguyên.: 多元的な民主社会を要求する, thuyết quốc gia đa nguyên.:...
  • Sự đa phương tiện hoá

    マルチメディアか - [マルチメディア化]
  • Sự đa trục

    たじく - [多軸]
  • Sự đa tài

    たさい - [多才]
  • Sự đam mê

    しんすい - [心酔], những nhân vật làm mê đắm lòng người thường lợi dụng kiểu đó để điều khiển người khác.: 世間を心酔させている人物は、その状況を利用して人々を動かすことができる。,...
  • Sự đam mê tình dục

    こういん - [荒淫] - [hoang dÂm]
  • Sự đan bằng tay

    てあみ - [手編み], Đan tay ~: ~を手編みする, trật tự! nếu cánh tay áo len có chiều dài khác đi chăng nữa thì cũng chẳng...
  • Sự đang trong cơn mê

    むちゅう - [夢中]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top