Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự đàm phán hòa bình

exp

わぎ - [和議] - [HÒA NGHỊ]
Thực hiện cuộc đàm phán hòa bình theo sự dàn xếp với ...: ~との調停による和議を実現させる
Trình bày điều kiện đàm phán: 和議条件を提示する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top