- Từ điển Việt - Nhật
Sự đấu thầu
n
にゅうさつ - [入札]
- đấu thầu rộng rãi: 一般入札
あいみつもり - [相見積り] - [TƯƠNG KIẾN TÍCH]
Xem thêm các từ khác
-
Sự đấu thầu công khai
こうかいにゅうさつ - [公開入札] - [cÔng khai nhẬp trÁt], sắp sửa chuyển sang hệ thống đấu thầu công khai (cơ chế đấu... -
Sự đấu tranh
とうそう - [闘争], たたかい - [戦い], そうだつせん - [争奪戦], そうだつ - [争奪], nhân viên bước vào sự đấu tranh... -
Sự đấu tranh chống lại bệnh tật
とうびょう - [闘病] - [ĐẤu bỆnh] -
Sự đấu tranh vì quyền lực
けんりょくとうそう - [権力闘争] - [quyỀn lỰc ĐẤu tranh], けんりょくあらそい - [権力争い] - [quyỀn lỰc tranh], gây... -
Sự đấu vật
レスリング -
Sự đần độn
ばかなもの - [愚か者], どんかん - [鈍感], ぐどん - [愚鈍], あほんだら, anh ta hành động như một kẻ đần độn (ngu... -
Sự đầu cơ
とうき - [投機], そうば - [相場], kiếm lợi lớn từ đầu cơ vào thị trường chứng khoán: この株式市場における投機による収益は膨大なものである,... -
Sự đầu cơ (tích trữ)
かいしめ - [買い占め], tích trữ số lượng lớn cổ phiếu: 株の大量買い占め, công ty đó đã đầu cơ bất động sản... -
Sự đầu cơ tích trữ
かいしめ - [買い占め] -
Sự đầu hàng
こうふく - [降伏], こうさん - [降参], tớ không thể trả lời được câu hỏi của cậu, xin đầu hàng.: 君の質問に答えられない,降参だ。 -
Sự đầu thai chuyển kiếp
てんせい - [転生] - [chuyỂn sinh], てんしょう - [転生] - [chuyỂn sinh], luân hồi chuyển kiếp: 輪廻転生, chuyển kiếp/ đầu... -
Sự đầu tư
とうし - [投資], インベストメント, đầu tư quá nhiều vào trang thiết bị để ai đó vận hành: (人)が行う設備への過大投資,... -
Sự đầu tư có trách nhiệm với xã hội
しゃかいてきせきにんとうし - [社会的責任投資], category : 投資(運用)スタイル, explanation : 投資をおこなう際に、投資先を選定するにあたっての考え方をsriという。///伝統的な投資基準である「企業の収益性や成長性」に加えて、「社会性や倫理性」を重視し、人権や環境問題など社会貢献度に優れている企業を投資対象とするという投資方法のことをいう。///「社会」「責任」といった曖昧なコンセプトをどう測定・評価していくかなど、課題はあるが、投資による利益の追求に加え、社会変革を目指すものとして、ヨーロッパではグリーンインベストメント、最近、日本でも「エコファンド」が注目されている。,... -
Sự đầu tư hải ngoại
かいがいとうし - [海外投資] - [hẢi ngoẠi ĐẦu tƯ] -
Sự đầu tư thiết bị
せつびとうし - [設備投資], category : 財政 -
Sự đầu tư và sự cho vay
とうゆうし - [投融資] - [ĐẦu dung tƯ], đệ trình bản phác thảo cho các dự án đầu tư tài chính và cho vay tại cuộc họp... -
Sự đầu tư vào cổ phiếu có tính nhạy cảm
じゅんかんかぶとうし - [循環株投資], category : 投資(運用)スタイル, explanation : 「循環株」に投資し、中短期に株価変動の値動きを狙う投資法。 -
Sự đầu tư đa dạng
ぶんさんとうし - [分散投資], category : 投資理論, explanation : 特定の商品に投資をするのではなく、複数の商品に投資をすること。///資金を複数の投資対象に分けてリスクを分散させる方法。///投資対象が複数のものであれば、仮にその内の一つが値下がりするというリスクが発生しても、他のものでカバーできるという単純な原理。(=銘柄分散投資)///さらに、時間による分散という考え方もある。(=時間分散投資)///株式も債券も常に値動きがあるので、一時期にまとめて投資をするのではなく、時間をずらしながら投資を続けることによって購入価格を平均化して、大きな値下がりリスクを避ける方法。,... -
Sự đầu độc
どくさつ - [毒殺], phun độc sâu bọ mà không làm hại môi trường: 環境に悪影響を与えずにその生き物を毒殺する, cố...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.