Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự đầu tư vào cổ phiếu có tính nhạy cảm

Kinh tế

じゅんかんかぶとうし - [循環株投資]
Category: 投資(運用)スタイル
Explanation: 「循環株」に投資し、中短期に株価変動の値動きを狙う投資法。

Xem thêm các từ khác

  • Sự đầu tư đa dạng

    ぶんさんとうし - [分散投資], category : 投資理論, explanation : 特定の商品に投資をするのではなく、複数の商品に投資をすること。///資金を複数の投資対象に分けてリスクを分散させる方法。///投資対象が複数のものであれば、仮にその内の一つが値下がりするというリスクが発生しても、他のものでカバーできるという単純な原理。(=銘柄分散投資)///さらに、時間による分散という考え方もある。(=時間分散投資)///株式も債券も常に値動きがあるので、一時期にまとめて投資をするのではなく、時間をずらしながら投資を続けることによって購入価格を平均化して、大きな値下がりリスクを避ける方法。,...
  • Sự đầu độc

    どくさつ - [毒殺], phun độc sâu bọ mà không làm hại môi trường: 環境に悪影響を与えずにその生き物を毒殺する, cố...
  • Sự đầy

    フル, フィル
  • Sự đầy bụng

    ちょうまん - [腸満] - [trƯỜng mÃn], ちょうまん - [脹満] - [trƯỚng mÃn]
  • Sự đầy chặt

    ぎゅうぎゅう, xe tải hạng nhỏ tống đầy chặt những người dân di cư bất hợp pháp: 不法移民でぎゅうぎゅう詰めになった小型トラック
  • Sự đầy màu sắc

    カラフル
  • Sự đầy rẫy

    じゅうまん - [充満]
  • Sự đầy sinh lực

    いきおい - [勢い]
  • Sự đầy đặn

    にくづきのよい - [肉付きのよい]
  • Sự đầy đủ

    フル, じゅうぶん - [十分], じゅうぶん - [充分], じゅうじつ - [充実], えんまん - [円満]
  • Sự đầy đủ tên tệp

    ファイルめいのかんけつ - [ファイル名の完結]
  • Sự đầy ắp

    フル, たっぷり
  • Sự đẩy bằng tay

    ておし - [手押し] - [thỦ Áp], tôi thường sử dụng cái xa đẩy để mang những kiện hàng nặng: 私はその重たい荷物を運ぶのに、手押し車を使った
  • Sự đẩy lùi

    はんぱつ - [反発]
  • Sự đẩy mạnh

    きょうか - [強化], スラスト, Đẩy mạnh quan hệ hợp tác kinh tế với ~: ~との経済パートナーシップ強化, đẩy mạnh...
  • Sự đẩy nguội

    れいかんおしだし - [冷間押し出し]
  • Sự đẩy ra

    エキストルージョン, おしだし - [押し出し]
  • Sự đẩy sau

    あとおし - [後押し]
  • Sự đẩy từ đằng sau

    あとおし - [後押し], đẩy từ phía sau xe: 車の後押し
  • Sự đẩy tự động

    じどうおくり - [自動送り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top