Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự đầy rẫy

n

じゅうまん - [充満]

Xem thêm các từ khác

  • Sự đầy sinh lực

    いきおい - [勢い]
  • Sự đầy đặn

    にくづきのよい - [肉付きのよい]
  • Sự đầy đủ

    フル, じゅうぶん - [十分], じゅうぶん - [充分], じゅうじつ - [充実], えんまん - [円満]
  • Sự đầy đủ tên tệp

    ファイルめいのかんけつ - [ファイル名の完結]
  • Sự đầy ắp

    フル, たっぷり
  • Sự đẩy bằng tay

    ておし - [手押し] - [thỦ Áp], tôi thường sử dụng cái xa đẩy để mang những kiện hàng nặng: 私はその重たい荷物を運ぶのに、手押し車を使った
  • Sự đẩy lùi

    はんぱつ - [反発]
  • Sự đẩy mạnh

    きょうか - [強化], スラスト, Đẩy mạnh quan hệ hợp tác kinh tế với ~: ~との経済パートナーシップ強化, đẩy mạnh...
  • Sự đẩy nguội

    れいかんおしだし - [冷間押し出し]
  • Sự đẩy ra

    エキストルージョン, おしだし - [押し出し]
  • Sự đẩy sau

    あとおし - [後押し]
  • Sự đẩy từ đằng sau

    あとおし - [後押し], đẩy từ phía sau xe: 車の後押し
  • Sự đẩy tự động

    じどうおくり - [自動送り]
  • Sự đẩy tới

    すいしん - [推進]
  • Sự đẩy đi

    すいしん - [推進]
  • Sự đẫy đà

    ほうまん - [豊満], にくづき - [肉付き] - [nhỤc phÓ], không quá đẫy đà: 肉付きに過不足がない
  • Sự đậm nhạt

    のうたん - [濃淡], cách phối hợp đậm nhạt: 濃淡法
  • Sự đậm đà

    ほうまん - [豊満], một người đầy lòng đố kị tự làm mình gầy đi khi nhìn thấy sự phong mãn của người hàng xóm.:...
  • Sự đập

    こどう - [鼓動], ストライク, ハマリング
  • Sự đập (tim)

    こどう - [鼓動], tim đập đều: しっかりした心臓の鼓動, tim đập nhanh: 速い心臓の鼓動
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top