Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự đẩy mạnh

Mục lục

n

きょうか - [強化]
Đẩy mạnh quan hệ hợp tác kinh tế với ~: ~との経済パートナーシップ強化
đẩy mạnh hợp tác và hiệp lực với ~: ~との協力・協調の強化

Kỹ thuật

スラスト

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top