Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự đậm đà

n

ほうまん - [豊満]
Một người đầy lòng đố kị tự làm mình gầy đi khi nhìn thấy sự phong mãn của người hàng xóm.: ねたみ深い者は、隣人の豊満さを見るにつけ、自らの身が細る。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top