Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự đặc biệt

Mục lục

n

べつ - [別]
ひじょう - [非常]
とくべつ - [特別]
Tôi không có gì đặc biệt để đề xuất.: 何も特別なことを提案しているのではありません。
スペシャル
かくべつ - [格別]
có ý nghĩa đặc biệt: 格別の意義がある
thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến ai/cái gì: ~に格別の関心を示す

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top