Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự đếm theo giây

exp

びょうよみ - [秒読み]
giai đoạn đếm theo giây cuối cùng: 秒読みの段階

Xem thêm các từ khác

  • Sự đến

    とうらい - [到来], とうちゃく - [到着], ai cũng mong đợi mùa xuân đến.: 誰もが春の到来を待ちわびている。, chúng...
  • Sự đến muộn

    とおかのきく - [十日の菊] - [thẬp nhẬt cÚc], ちこく - [遅刻], ちちゃく - [遅着], tôi đi làm muộn và còn đen hơn nữa...
  • Sự đến nơi

    とうちゃく - [到着]
  • Sự đến sau

    こうてんてき - [後天的], tính cảm thụ đến sau: 後天的感受性
  • Sự đến thăm

    らいほう - [来訪], ほうもん - [訪問], にゅうらい - [入来] - [nhẬp lai], ngạc nhiên vì sự đến thăm đột xuất của...:...
  • Sự đến trước

    せんちゃく - [先着], người đến trước: 先着者, xếp hàng theo thứ tự đến trước: 先着順に並ぶ
  • Sự đến từ hướng Bắc

    きたより - [北寄り] - [bẮc kỲ]
  • Sự đến từ hướng Bắc (gió)

    きたより - [北寄り] - [bẮc kỲ], hoàn toàn đến từ hướng bắc: 完全に北寄り
  • Sự đề bên ngoài

    ひょうき - [表記], địa chỉ đề bên ngoài: 表記の住所
  • Sự đề bạt

    ひきあげ - [引き揚げ], ひきあげ - [引き上げ]
  • Sự đề cập

    げんきゅう - [言及], đề cập một cách gián tiếp nhưng rõ ràng: ~への間接的ではあるが明確な言及, nhắc đến (đề...
  • Sự đề cử

    ノミネート, しゅしょう - [首唱]
  • Sự đề nghị

    もうしこみ - [申込み], もうしこみ - [申込], もうしこみ - [申し込み], プロポーザル, はつげん - [発言], たのみ - [頼み],...
  • Sự đề nghị riêng tư

    プライベートオファーリング
  • Sự đề ngày tháng

    ひづけ - [日付け] - [nhẬt phÓ], ひづけ - [日付] - [nhẬt phÓ]
  • Sự đề phòng

    ぼうし - [防止], Đề phòng chạy đua vũ trang về không gian vũ trụ: 宇宙空間の軍備競争防止
  • Sự đề phòng trước

    てびかえ - [手控え]
  • Sự đề xuất

    はつげん - [発言], ていあん - [提案], じょうしん - [上申], こうあん - [考案], Đề xuất của anh ta đáng để suy nghĩ.:...
  • Sự đề xướng

    ていしょう - [提唱], しゅしょう - [主唱], jung đề xướng về yếu tố chung của vũ trụ và gọi nó là sự "thống nhất...
  • Sự đền bù

    ほしょう - [補償], だいしょう - [代償], かわり - [代わり], tiền đền bù: 保証金, như là sự đền bù cho ...: ...の代償として
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top