Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự đến nơi

n

とうちゃく - [到着]

Xem thêm các từ khác

  • Sự đến sau

    こうてんてき - [後天的], tính cảm thụ đến sau: 後天的感受性
  • Sự đến thăm

    らいほう - [来訪], ほうもん - [訪問], にゅうらい - [入来] - [nhẬp lai], ngạc nhiên vì sự đến thăm đột xuất của...:...
  • Sự đến trước

    せんちゃく - [先着], người đến trước: 先着者, xếp hàng theo thứ tự đến trước: 先着順に並ぶ
  • Sự đến từ hướng Bắc

    きたより - [北寄り] - [bẮc kỲ]
  • Sự đến từ hướng Bắc (gió)

    きたより - [北寄り] - [bẮc kỲ], hoàn toàn đến từ hướng bắc: 完全に北寄り
  • Sự đề bên ngoài

    ひょうき - [表記], địa chỉ đề bên ngoài: 表記の住所
  • Sự đề bạt

    ひきあげ - [引き揚げ], ひきあげ - [引き上げ]
  • Sự đề cập

    げんきゅう - [言及], đề cập một cách gián tiếp nhưng rõ ràng: ~への間接的ではあるが明確な言及, nhắc đến (đề...
  • Sự đề cử

    ノミネート, しゅしょう - [首唱]
  • Sự đề nghị

    もうしこみ - [申込み], もうしこみ - [申込], もうしこみ - [申し込み], プロポーザル, はつげん - [発言], たのみ - [頼み],...
  • Sự đề nghị riêng tư

    プライベートオファーリング
  • Sự đề ngày tháng

    ひづけ - [日付け] - [nhẬt phÓ], ひづけ - [日付] - [nhẬt phÓ]
  • Sự đề phòng

    ぼうし - [防止], Đề phòng chạy đua vũ trang về không gian vũ trụ: 宇宙空間の軍備競争防止
  • Sự đề phòng trước

    てびかえ - [手控え]
  • Sự đề xuất

    はつげん - [発言], ていあん - [提案], じょうしん - [上申], こうあん - [考案], Đề xuất của anh ta đáng để suy nghĩ.:...
  • Sự đề xướng

    ていしょう - [提唱], しゅしょう - [主唱], jung đề xướng về yếu tố chung của vũ trụ và gọi nó là sự "thống nhất...
  • Sự đền bù

    ほしょう - [補償], だいしょう - [代償], かわり - [代わり], tiền đền bù: 保証金, như là sự đền bù cho ...: ...の代償として
  • Sự đền bù cho những người quản lý

    やくいんほうしゅう - [役員報酬], category : 財政
  • Sự đền bù thiệt hại

    せつじょく - [雪辱]
  • Sự đền tội

    つみほろぼし - [罪滅ぼし] - [tỘi diỆt]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top