Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự đỏ bừng

n

まっか - [真っ赤]
Mặt Bill đỏ bừng bối rối vì gọi nhầm tên người anh ta hẹn gặp.: デート相手の名前を間違えてしまい、ビルの顔は真っ赤になった
Chạy vội ra ngoài với khuôn mặt đỏ bừng bừng: 真っ赤になって慌てて飛び込んで来る

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top