Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự đổi

Mục lục

n

ふりかえ - [振り替え]
とりかえ - [取り替え]
Mẹ cô ấy nói thẳng vào mặt tôi rằng tôi là một thằng vô tích sự: 彼女の母親ははっきりと「あなたは取り替えが利くんだから」と言った
Ngày càng có nhiều gia đình Nhật Bản đổi sang những chiếc khóa cao cấp, trang bị cho ngôi nhà của họ những chiếc camera giám sát và đăng kì các dịch vụ an ni
かんさん - [換算] - [HOÁN TOÁN]
quy đổi chính thức từ A về B: AからBへの公式な換算
quy đổi than đá: 石炭換算
quy đổi đơn vị: 単位の換算
quy đổi ra đô la: ~をドルに換算する
quy đổi số tiền đó ra đồng đô la với tỷ giá 1 đô bằng ~ yên: その金額を1ドル_円でドルに換算する

Kỹ thuật

チェンジ

Xem thêm các từ khác

  • Sự định tâm

    スポッチング
  • Sự độ lượng

    ほうようりょく - [包容力], きょよう - [許容], かんよう - [寛容], khi phê bình con trai ông cần phải có thái độ khoan...
  • Sự độc

    がいどく - [害毒] - [hẠi ĐỘc], gây độc hại cho xã hội: 社会に害毒を流す
  • Sự động tĩnh

    どうせい - [動静]
  • Sự đột phá

    とっぱ - [突破], ブレーキングイン, ブレーキングインランニング
  • Sự ấm áp

    ぬくもり - [温もり], おんだん - [温暖], sự ấm áp của gia đình: 家族の~
  • Sự ứng dụng

    ようと - [用途], てきよう - [適用], おうよう - [応用], アプリ, sự ứng dụng tương lai: 今後の用途, kẹp quả hạnh là...
  • Sự ở

    すまい - [住居], じゅうきょ - [住居]
  • Sự ốm

    やまい - [病], びょうき - [病気]
  • Sực

    くう - [食う]
  • Sở

    ぶ - [部]
  • Sở giao dịch chứng khoán Mỹ

    アメックス, category : 証券市場, explanation : 米国の主要な証券取引所。///株式(平成15年3月6日現在上場会社数931社)、債券、オプションなどを取扱っている。///1998年にnasdと合併した。
  • Sở giao dịch chứng khoán Úc

    オーストラリアしょうけんとりひきしょ - [オーストラリア証券取引所], category : 証券市場, explanation : シドニー所在。1987年に設立された。///現在、株式・オプション・ワラント・先物などの取引が可能となっている。,...
  • Sởi

    はしか - [麻疹] - [ma chẨn]
  • Số

    ナンバー, すう - [数], ごう - [号], ギア, かず - [数], ばんごう - [番号], toa tàu số 1,2 của tàu hikari là toa không hút...
  • Số giao dịch

    とらんざくしょんしきべつし - [トランザクション識別子]
  • Số hai

    ツー, に - [二]
  • Số lẻ

    きすう - [奇数], オドナンバ, きすう - [奇数], số này là số lẻ: この数は奇数パリティである, trang số lẻ: 奇数ページ,...
  • Số mo

    ニュートラル, category : 自動車, explanation : 中立。MT車の場合はギヤがどこにも入っていない状態を、またAT車ではNで示されたレンジを表す。ギヤとタイヤがつながっていないため、この状態のまま坂道に駐車するのは危険。,...
  • Số nguyên

    せいすう - [整数]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top