Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự đổi mới

Mục lục

n

リニューアル
たいしゃ - [代謝]
さっしん - [刷新]
こうしん - [更新] - [CANH TÂN]
Sự đổi mới có tính tạm thời của ~: ~の暫定的更新
Sự đổi mới tự động của định nghĩa vi-rut: ウイルス定義の自動更新
Sự đổi mới trong thời kỳ hợp đồng: 契約期間の更新
こうし - [更始] - [CANH THỦY]
Chính sách đổi mới (cải cách).: 更始政策
こうかい - [更改] - [CANH CẢI]
かいぞう - [改造]
イノベーション
Đổi mới về công nghệ: 技術イノベーション
đổi mới quy trình: プロセス・イノベーション

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top