Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự độc

n

がいどく - [害毒] - [HẠI ĐỘC]
gây độc hại cho xã hội: 社会に害毒を流す

Xem thêm các từ khác

  • Sự động tĩnh

    どうせい - [動静]
  • Sự đột phá

    とっぱ - [突破], ブレーキングイン, ブレーキングインランニング
  • Sự ấm áp

    ぬくもり - [温もり], おんだん - [温暖], sự ấm áp của gia đình: 家族の~
  • Sự ứng dụng

    ようと - [用途], てきよう - [適用], おうよう - [応用], アプリ, sự ứng dụng tương lai: 今後の用途, kẹp quả hạnh là...
  • Sự ở

    すまい - [住居], じゅうきょ - [住居]
  • Sự ốm

    やまい - [病], びょうき - [病気]
  • Sực

    くう - [食う]
  • Sở

    ぶ - [部]
  • Sở giao dịch chứng khoán Mỹ

    アメックス, category : 証券市場, explanation : 米国の主要な証券取引所。///株式(平成15年3月6日現在上場会社数931社)、債券、オプションなどを取扱っている。///1998年にnasdと合併した。
  • Sở giao dịch chứng khoán Úc

    オーストラリアしょうけんとりひきしょ - [オーストラリア証券取引所], category : 証券市場, explanation : シドニー所在。1987年に設立された。///現在、株式・オプション・ワラント・先物などの取引が可能となっている。,...
  • Sởi

    はしか - [麻疹] - [ma chẨn]
  • Số

    ナンバー, すう - [数], ごう - [号], ギア, かず - [数], ばんごう - [番号], toa tàu số 1,2 của tàu hikari là toa không hút...
  • Số giao dịch

    とらんざくしょんしきべつし - [トランザクション識別子]
  • Số hai

    ツー, に - [二]
  • Số lẻ

    きすう - [奇数], オドナンバ, きすう - [奇数], số này là số lẻ: この数は奇数パリティである, trang số lẻ: 奇数ページ,...
  • Số mo

    ニュートラル, category : 自動車, explanation : 中立。MT車の場合はギヤがどこにも入っていない状態を、またAT車ではNで示されたレンジを表す。ギヤとタイヤがつながっていないため、この状態のまま坂道に駐車するのは危険。,...
  • Số nguyên

    せいすう - [整数]
  • Số nhãn

    ラベルばんごう - [ラベル番号]
  • Số tấm

    まいすう - [枚数]
  • Số đo

    すんぽう - [寸法], ディメンション, メジャ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top