Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự đa dạng

Mục lục

n

バラエティー
たよう - [多様]
Nhờ vào lượng mưa đầy đủ mà giới thực vật ở vùng này rất đa dạng.: 十分な降水量のおかげで、この地域の植物相は多様である
Nhìn từ một quan điểm phiến diện thì quá phức tạp và đa dạng để nắm bắt .: 単一の見方で整理するにはあまりに複雑多様である
しゅじゅ - [種々]
さまざま - [様々]

Xem thêm các từ khác

  • Sự đa nguyên

    たげんてき - [多元的], kêu gọi một xã hội dân chủ đa nguyên.: 多元的な民主社会を要求する, thuyết quốc gia đa nguyên.:...
  • Sự đa phương tiện hoá

    マルチメディアか - [マルチメディア化]
  • Sự đa trục

    たじく - [多軸]
  • Sự đa tài

    たさい - [多才]
  • Sự đam mê

    しんすい - [心酔], những nhân vật làm mê đắm lòng người thường lợi dụng kiểu đó để điều khiển người khác.: 世間を心酔させている人物は、その状況を利用して人々を動かすことができる。,...
  • Sự đam mê tình dục

    こういん - [荒淫] - [hoang dÂm]
  • Sự đan bằng tay

    てあみ - [手編み], Đan tay ~: ~を手編みする, trật tự! nếu cánh tay áo len có chiều dài khác đi chăng nữa thì cũng chẳng...
  • Sự đang trong cơn mê

    むちゅう - [夢中]
  • Sự đang trên đường

    とちゅう - [途中] - [ĐỒ trung], とじょう - [途上], đang trên đường đi học tôi rẽ vào nhà bạn: 学校に行く途中で友達の家によって,...
  • Sự đang đe doạ

    せっぱく - [切迫]
  • Sự đau buồn

    ひしょう - [悲傷] - [bi thƯƠng], ひしゅう - [悲愁] - [bi sẦu], きちゅう - [忌中], あいせき - [哀惜] - [ai tÍch], あいしょう...
  • Sự đau bụng

    はらいた - [腹痛] - [phÚc thỐng], vào đúng cái ngày bị phạt tiền đó, khi tôi đang đến thăm một người bạn thì bỗng...
  • Sự đau khổ

    なやみ - [悩み], だんちょうのおもい - [断腸の思い], くるしみ - [苦しみ], きちゅう - [忌中], đấy là nguồn gốc của...
  • Sự đau khổ vì tình yêu

    こいのなやみ - [恋の悩み]
  • Sự đau lòng

    くちゅう - [苦衷]
  • Sự đau mắt

    じゅうけつしため - [充血した目]
  • Sự đau nhức

    ずきずき
  • Sự đau răng

    はいた - [歯痛] - [xỈ thỐng], không có loại đau gì hơn bị đau răng: 通風と歯痛に勝る苦痛はない。, bác sĩ nha khoa đã...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top