Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự đang trong cơn mê

exp

むちゅう - [夢中]

Xem thêm các từ khác

  • Sự đang trên đường

    とちゅう - [途中] - [ĐỒ trung], とじょう - [途上], đang trên đường đi học tôi rẽ vào nhà bạn: 学校に行く途中で友達の家によって,...
  • Sự đang đe doạ

    せっぱく - [切迫]
  • Sự đau buồn

    ひしょう - [悲傷] - [bi thƯƠng], ひしゅう - [悲愁] - [bi sẦu], きちゅう - [忌中], あいせき - [哀惜] - [ai tÍch], あいしょう...
  • Sự đau bụng

    はらいた - [腹痛] - [phÚc thỐng], vào đúng cái ngày bị phạt tiền đó, khi tôi đang đến thăm một người bạn thì bỗng...
  • Sự đau khổ

    なやみ - [悩み], だんちょうのおもい - [断腸の思い], くるしみ - [苦しみ], きちゅう - [忌中], đấy là nguồn gốc của...
  • Sự đau khổ vì tình yêu

    こいのなやみ - [恋の悩み]
  • Sự đau lòng

    くちゅう - [苦衷]
  • Sự đau mắt

    じゅうけつしため - [充血した目]
  • Sự đau nhức

    ずきずき
  • Sự đau răng

    はいた - [歯痛] - [xỈ thỐng], không có loại đau gì hơn bị đau răng: 通風と歯痛に勝る苦痛はない。, bác sĩ nha khoa đã...
  • Sự đau thương

    ひあい - [悲哀], かなしみ - [悲しみ], biến đau thương thành sức mạnh: 悲しみを力に返る
  • Sự đau đẻ

    じんつう - [陣痛]
  • Sự đau đớn

    とうつう - [疼痛] - [ĐÔng thỐng], つうく - [痛苦] - [thỐng khỔ], くつう - [苦痛], うきめ - [憂き目], đau thần kinh dạng...
  • Sự đau đớn như kim châm trong óc

    ちょうもんのいっしん - [頂門の一針] - [ĐỈnh mÔn nhẤt chÂm]
  • Sự đau đớn trong lòng

    くちゅう - [苦衷], đồng cảm với nỗi đau (sự đau đớn trong lòng): 苦衷を察する
  • Sự đau đớn đứt gan đứt ruột

    だんちょうのおもい - [断腸の思い], nói thẳng nhé, làm điều đó thì tôi đau lòng lắm: ~するのは正直言って断腸の思いだ。,...
  • Sự đe dọa

    いかく - [威嚇]
  • Sự đem theo

    じさん - [持参], けいたい - [携帯], đem theo cặp lồng cơm đi làm: 弁当持参で労働する
  • Sự đem đi cầm đồ

    にゅうしち - [入質] - [nhẬp chẤt]
  • Sự đen bóng

    くろびかり - [黒光り] - [hẮc quang]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top