Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự đau khổ

Mục lục

n

なやみ - [悩み]
đấy là nguồn gốc của sự đau khổ: それが悩みの種だ
だんちょうのおもい - [断腸の思い]
Nói thẳng nhé, làm điều đó thì tôi đau lòng lắm: ~するのは正直言って断腸の思いだ。
Đưa ra một quyết định đau lòng.: 断腸の思いで決断する
くるしみ - [苦しみ]
sự đau khổ vì thất tình: 失恋の苦しみ
sự đau khổ về mặt tình cảm: 感情面の苦しみ
きちゅう - [忌中]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top