Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự đen kịt

n

まっくろ - [真っ黒]
khói đen kịt đang bốc lên từ ~: ~からもうもうと立ち上がる真っ黒い煙
bánh mì nướng cháy đen kịt.: 焦げたトーストは真っ黒だった

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top