- Từ điển Việt - Nhật
Sự điều chỉnh
Mục lục |
n
とうせい - [統制]
ちょうせい - [調整]
しゅうしゅう - [収拾]
コントロール
かげん - [加減]
- sự điều chỉnh hợp lý: 適当な加減
アレンジ
- người Nhật điều chỉnh cách suy nghĩ của từ phương tây thành một cái gì đó thuần Nhật: 日本人は、西洋の考え方を日本独特のものにアレンジしている
Kinh tế
あっせん - [斡旋]
- Category: 財政
ちょうせい - [調整]
- Category: 相場・格言・由来
- Explanation: それまでの相場の動きとは、逆方向に短期的に動くこと。
Kỹ thuật
チューニング
ちょうせい - [調整]
ちょうせつ - [調節]
レギュレーション
Xem thêm các từ khác
-
Sự điều chỉnh biên độ
しんぷくへんちょう - [振幅変調] -
Sự điều chỉnh bằng tay
ハンドコントロール -
Sự điều chỉnh chiều rộng cơ sở
ベースはばへんちょう - [ベース幅変調] -
Sự điều chỉnh côn
クラッチアジャストメント -
Sự điều chỉnh giá trị giao dịch của chính phủ
そうりょうきせい - [総量規制], category : 財政 -
Sự điều chỉnh khoảng cách
ディスタントコントロール -
Sự điều chỉnh khoảng trống chủ động
アクティブクリアランスコントロール -
Sự điều chỉnh không đúng
マルアジャストメント -
Sự điều chỉnh ly hợp
クラッチアジャストメント -
Sự điều chỉnh lên
じょうほうしゅうせい - [上方修正], category : 分析・指標, explanation : 企業業績について、それまで予想されていた数値より、良い状況になってきたことを表す。企業業績は、証券会社などのアナリストが予測する数値と企業側の計画数値がある。///時間の経過とともに、これらの数値が、従来の予測や計画を上回って推移していることが明らかになり、ある時点で、アナリストや企業が、数値を修正する。このことを上方修正という。///株式は、過去の実績の利益ではなく、将来の利益の予想に基づいて価格形成がなされる。その予想を変化させる業績の上方修正は、株価を変動させる要因となる。,... -
Sự điều chỉnh lại
リアジャストメント -
Sự điều chỉnh mạch cầm chừng
アイドリングアジャストメント -
Sự điều chỉnh nối tầng
かすけーどせいぎょ - [カスケード制御] -
Sự điều chỉnh sai
ちょうせいふりょう - [調整不良], マルアジャストメント -
Sự điều chỉnh sản xuất
せいさんちょうせい - [生産調整], category : 財政 -
Sự điều chỉnh thuế cuối năm
ねんまつちょうせい - [年末調整] - [niÊn mẠt ĐiỀu chỈnh], bị khấu trừ trong thời kỳ điều chỉnh thuế cuối năm: 年末調整の時期に控除される,... -
Sự điều chỉnh trở kháng
いんぴーだんすせいぎょ - [インピーダンス制御] -
Sự điều chỉnh tự động
オートマチックチューニング -
Sự điều chỉnh van
バルブリシーチング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.