Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự điều khiển từ xa

Mục lục

n, exp

リモートコントロール
bạn có nhìn thấy cái điều khiển từ xa ở quanh đây không ?: この辺でリモートコントロール見た
không chịu đâu, cái này có điều khiển từ xa còn cái kia thì không: やだ!こっちのはリモコンが付いてるけど、そっちのは付いてないもん
えんかくそうさ - [遠隔操作] - [VIỄN CÁCH THAO TÁC]
điều khiển từ xa là 1 chức năng quan trọng trong thiết bị điện gia dụng: 遠隔操作は近代な家電に非常に重要な機能である
えんかくせいぎょ - [遠隔制御]
hệ thống điều khiển từ xa: 遠隔制御システム
リモコン

Kỹ thuật

ディスタントコントロール

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top