- Từ điển Việt - Nhật
Sự điều khiển từ xa
Mục lục |
n, exp
リモートコントロール
- bạn có nhìn thấy cái điều khiển từ xa ở quanh đây không ?: この辺でリモートコントロール見た
- không chịu đâu, cái này có điều khiển từ xa còn cái kia thì không: やだ!こっちのはリモコンが付いてるけど、そっちのは付いてないもん
えんかくそうさ - [遠隔操作] - [VIỄN CÁCH THAO TÁC]
- điều khiển từ xa là 1 chức năng quan trọng trong thiết bị điện gia dụng: 遠隔操作は近代な家電に非常に重要な機能である
えんかくせいぎょ - [遠隔制御]
- hệ thống điều khiển từ xa: 遠隔制御システム
リモコン
Kỹ thuật
ディスタントコントロール
Xem thêm các từ khác
-
Sự điều khiển tự động
じどうせいぎょ - [自動制御] -
Sự điều khiển đánh lửa
スパークコントロール -
Sự điều phối
はいぞく - [配属], かんじ - [幹事], điều phối trong viện: 院内幹事, điều phối chi nhánh: 支部の幹事, điều phối khu... -
Sự điều tiết
ちょうせつ - [調節], レギュレーション -
Sự điều tra
とりしらべ - [取り調べ], ついきゅう - [追及], ちょうさ - [調査], たんさく - [探索], そうさく - [捜索], そうさ - [捜査],... -
Sự điều tra (cho rõ ràng)
きゅうめい - [究明], Điều tra tìm hiểu về nguyên nhân của ~: ~の原因の究明, điều tra làm rõ về vụ việc nhận hối... -
Sự điều tra bí mật
ないたん - [内探] - [nỘi thÁm] -
Sự điều tra cho rõ ràng
きゅうめい - [究明] -
Sự điều tra chủ đề
ほうこくたいしょうだしん - [報告対象打診] -
Sự điều tra công khai
こうかいそうさ - [公開捜査] - [cÔng khai sƯu tra] -
Sự điều tra dân số
じんこうちょうさ - [人口調査] - [nhÂn khẨu ĐiỀu tra] -
Sự điều tra hiện trường
とうさ - [踏査] -
Sự điều tra ngoài trời
フィールドワーク -
Sự điều tra thống kê công nghiệp
こうぎょうとうけいちょうさ - [工業統計調査] -
Sự điều tra thị trường nước ngoài
かいがいしじょうちょうさ - [海外市場調査] -
Sự điều tra tình trạng cơ thể
たいちょう - [体調] -
Sự điều trị
ちりょう - [治療], ちゆ - [治癒], người đàn ông bị nhiễm hiv dương tính được điều trị để có thể trở thành bố... -
Sự điều trị sau khi rời bệnh viện
アフターケア, một bệnh viện tốt hay không là đánh giá qua sự điều trị sau khi bệnh nhân ra viện: 良い病院はそのアフターケアによって判断される,... -
Sự điều đình
なかだち - [仲立ち] - [trỌng lẬp], ちょうてい - [調停], ちゅうほ - [仲保] - [trỌng bẢo], chính quyền thành phố bắt... -
Sự điều độ
ひかえめ - [控え目], てきど - [適度], ちゅうよう - [中庸]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.