Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự điều trị sau khi rời bệnh viện

n, exp

アフターケア
một bệnh viện tốt hay không là đánh giá qua sự điều trị sau khi bệnh nhân ra viện: 良い病院はそのアフターケアによって判断される
cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khoẻ sau khi ra viện (điều trị sau khi bệnh nhân ra viện) cho~: ~へアフターケアを行う

Xem thêm các từ khác

  • Sự điều đình

    なかだち - [仲立ち] - [trỌng lẬp], ちょうてい - [調停], ちゅうほ - [仲保] - [trỌng bẢo], chính quyền thành phố bắt...
  • Sự điều độ

    ひかえめ - [控え目], てきど - [適度], ちゅうよう - [中庸]
  • Sự điểm báo

    スクラップ
  • Sự điểm danh

    てんこ - [点呼], khi cô giáo điểm danh, bọn trẻ đứng xếp thành một hàng: 先生が点呼をとるとき、子どもたちは一列になって並んでいた,...
  • Sự điểm trang

    しゅうしょく - [修飾]
  • Sự điển hình

    てんけい - [典型], tác phẩm kinh điển được phát hành trên toàn cầu: 地球規模問題の典型, điển hình cho đạo đức:...
  • Sự điện giải

    でんきぶんかい - [電気分解] - [ĐiỆn khÍ phÂn giẢi], でんかい - [電解] - [ĐiỆn giẢi], kim loại alkali có thể được...
  • Sự điện hóa

    でんか - [電化]
  • Sự điện khí hóa

    でんか - [電化] - [ĐiỆn hÓa], một số sản phẩm điện khí hóa gia dụng chỉ để ở đó do không có thời gian để sử dụng...
  • Sự điện ly

    でんり - [電離]
  • Sự điện phân

    でんきぶんかい - [電気分解] - [ĐiỆn khÍ phÂn giẢi], でんかい - [電解] - [ĐiỆn giẢi], kim loại alkali có thể được...
  • Sự điện toán hoá

    コンピューターか - [コンピューター化], コンピュータか - [コンピュータ化], コンピュータリゼーション
  • Sự điện tử hóa

    でんしか - [電子化] - [ĐiỆn tỬ hÓa], tiến hành tiêu chuẩn hóa và kỹ thuật số hóa tất cả các thông tin.: あらゆる情報の標準化および電子化を行う,...
  • Sự điệu bộ màu mè

    かざりけ - [飾り気], người không điệu bộ, màu mè: 飾り気のない人
  • Sự điệu đà

    キュート, bộ quần áo này điệu đà quá nên không hợp với sở thích của tôi lắm: この服はかわい[キュート]過ぎて、私の趣味に合わない
  • Sự đo

    メジャー, そくりょう - [測量], メジャメント, người ta đang đo độ sâu hiện tại của hồ.: 現在湖の水深を測量中です.,...
  • Sự đo bằng mắt

    もくそく - [目測]
  • Sự đo lường

    そくりょう - [測量], そくてい - [測定], メジャー, người ta đang đo độ sâu hiện tại của hồ.: 現在湖の水深を測量中です.,...
  • Sự đo lường trực tiếp

    おんらいんけいそく - [オンライン計測]
  • Sự đo nhiệt độ

    おんどそくてい - [温度測定]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top