Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự đi bộ

n

とほ - [徒歩]
muốn mua một con la tốt thì phải tự đi mà mua lấy: 欠点のないラバがお望みなら、徒歩で行ってもらうしかない。
văn phòng của chúng tôi cách trạm XX chỉ 4~5 phút đi bộ: 弊社はXX駅から徒歩でほんの4~5分です。
とこう - [徒行] - [ĐỒ HÀNH]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top