Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự ưu tú

Mục lục

n

ゆうしゅう - [優秀]
じょうとう - [上等]
けつ - [傑]

Xem thêm các từ khác

  • Sự ưu ái

    こうい - [好意], Ưu ái đặc biệt: 格別の好意, biểu lộ lòng biết ơn đối với sự ưu ái (lòng tốt) và sự hiểu biết...
  • Sự ưu đãi đặc biệt

    とくてん - [特典], ưu đãi miễn thuế: 免税の特典
  • Sự ước ao

    こころづかい - [心遣い]
  • Sự ước giá

    ひょうか - [評価], explanation : 評価とは、対象とするものの値打ちやレベルを決めることをいう。///評価の対象になるのは人(実績や能力、適性)、モノ(品質)、カネ(固定資産、知的所有権)などがある。評価は客観的であるとともに公正でなければならない。,...
  • Sự ước lượng

    よそく - [予測], みつもり - [見積り], みつもり - [見積もり], そうば - [相場], すいてい - [推定], みつもり - [見積り],...
  • Sự ước lượng giá trị

    ねづもり - [値積もり] - [trỊ tÍch]
  • Sự ước muốn

    よくぼう - [欲望], いよく - [意欲], những người có ước muốn tìm được một công ăn việc làm nhưng lại không có việc:...
  • Sự ước tính

    みつもり - [見積り], みつもり - [見積もり], すいてい - [推定], けんとう - [見当], không ước tính được: ~ がつかない
  • Sự ước đoán

    すいそく - [推測], けんとう - [見当]
  • Sự ướp lạnh để bảo quản

    れいとう - [冷凍], れいぞう - [冷蔵]
  • Sự ướt như chuột lột

    びしょぬれ - [びしょ濡れ], ぬれねずみ - [濡れ鼠] - [nhu thỬ]
  • Sự ướt sũng

    びしょぬれ - [びしょ濡れ]
  • Sự ướt át

    うるおい - [潤い]
  • Sự ảm đạm

    くすみ
  • Sự ảnh hóa

    イメージング
  • Sự ảnh hưởng

    はば - [幅], しはい - [支配], かんか - [感化], えいきょう - [影響], sự ảnh hưởng của đạo đức. : 道徳的感化
  • Sự ảnh hưởng lẫn nhau

    インタラクティブ
  • Sự ảnh hưởng mạnh mẽ

    ゆうりょく - [有力], có ảnh hưởng mạnh mẽ trên thị trường: 市場で有力である
  • Sự ảnh hưởng xấu

    かこん - [禍根], để lại ảnh hưởng xấu cho tương lai: 将来に禍根を残す
  • Sự ảnh hưởng đặc thù

    とくしゅさつえい - [特殊撮影] - [ĐẶc thÙ toÁt Ảnh]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top