Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự ảo tưởng

Mục lục

n

ファンタジー
イルージョン
Tôi không ôm ảo tưởng rằng con người thích hòa bình một cách thực sự: 人間は本質的に平和を好むなどという幻想(イルージョン)を私は抱いていない
イリュージョン
Phân biệt giữa ảo tưởng và thực tiễn: イリュージョンと現実(げんじつ)を見極める(みきわめる)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top