Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự an nguy

n

あんぴ - [安否]
Quan tâm chú ý tới sự an nguy của ai đó: (人)の安否が気がかりだ
Lo lắng về sự an nguy của gia đình: 家族の安否を気遣う
thăm hỏi về sự an nguy của hành khách : 乗客の安否を尋ねる

Xem thêm các từ khác

  • Sự an nhàn

    きらく - [気楽], あんかん - [安閑], không có thời gian để mà nhởn nhơ nữa: 安閑としていられない
  • Sự an toàn

    だいじょうぶ - [大丈夫], セキュリティー, セキュリティ, セーフ, あんぜん - [安全]
  • Sự an toàn Internet

    インターネットセキュリティ
  • Sự an tâm

    あんしん - [安心] - [an tÂm]
  • Sự an ủi

    いもん - [慰問], いあん - [慰安]
  • Sự anh dũng

    ごうゆう - [剛勇], がんきょう - [頑強]
  • Sự anh hùng

    そうれつ - [壮烈], けなげ - [健気], hi sinh anh dũng: 壮烈な戦死を遂げる, chết oanh liệt: 壮烈な死を遂げる
  • Sự anh tuấn

    しゅんえい - [俊英]
  • Sự ao ước

    ねつぼう - [熱望] - [nhiỆt vỌng], khát khao cháy bỏng có được sự hòa giải vĩnh viễn liên quan đến những vấn đề còn...
  • Sự ba hoa

    はなしずき - [話し好き] - [thoẠi hẢo]
  • Sự ban bố pháp lệnh

    はつれい - [発令], ban bố lệnh giới nghiêm với ~: ~に対して戒厳令を発令する
  • Sự ban chức tước

    くんこう - [勲功], việc ban chức tước là không thể quên: 忘れられない勲功
  • Sự ban hành luật

    せいてい - [制定]
  • Sự ban thưởng của vua

    てんし - [天賜] - [thiÊn tỨ]
  • Sự bao che ngầm

    もくにん - [黙認]
  • Sự bao dung

    ほうようりょく - [包容力]
  • Sự bao gói

    パッキング
  • Sự bao gồm

    もうら - [網羅], ほうがん - [包含], がんゆう - [含有]
  • Sự bao hàm

    もうら - [網羅], ほうがん - [包含], ないほう - [内包] - [nỘi bao], がんゆう - [含有], toán nội hàm: 内包演算子
  • Sự bao phủ

    もうら - [網羅]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top