Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự bày tỏ

Mục lục

n

こうげん - [公言]
Tuyên bố (bày tỏ) quan điểm của bản thân: 自分の主義を公言する
Tuyên bố (bày tỏ) nguyện vọng muốn trở thành ~: ~になりたいという願望を公言する
Tuyên bố (bày tỏ) lòng tín ngưỡng tới ~.: ~への信仰を公言する
エクスプレス
エキスプレス

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top