Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự bác bỏ lời khởi tố (pháp viện)

n, exp

ききゃく - [棄却]
vật chứng bác bỏ lời tố cáo: 棄却物資
tỷ lệ bác bỏ: 棄却率
bác bỏ yêu cầu: 請求の棄却
bác bỏ lời công tốc: 公訴棄却
bác bỏ đơn kháng án (kháng cáo): 控訴棄却

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top