Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự bán đấu giá

n, exp

きょうばい - [競売] - [CẠNH MẠI]
bán đấu giá trên Internet: インターネット競売
đấu giá sách hiếm: 希少本の競売
chào bán đấu giá: 競売から手を引く
mua đồ tại cuộc bán đấu giá: 競売でものを買う
bán đấu giá đồ đạc: 家具の競売
đấu giá cưỡng chế: 強制競売
bị người chủ nợ bán đấu giá: 債権者による競売

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top