Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự bình yên

Mục lục

n

へいおん - [平穏]
chúc mọi người bình yên vô sự: 皆さんの平穏を願う
おちつき - [落ち着き]
おちついた - [落ち着いた]
mang lại cảm giác bình yên cho...: (人)に落ち着いた感じを与える
あんねい - [安寧]
phá vỡ sự bình yên của xã hội: 社会の ~ を乱す

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top