Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự băng bó

n

ほうたい - [包帯]

Xem thêm các từ khác

  • Sự băng giá

    ごっかん - [極寒], khí hậu lạnh giá (lạnh lẽo, băng giá): 極寒の気候, trong một khí hậu lạnh giá (lạnh lẽo, băng giá):...
  • Sự băng hà

    ほうぎょ - [崩御]
  • Sự băng qua

    おうだん - [横断], cấm qua đường: 横断禁止
  • Sự bơ phờ

    だき - [惰気]
  • Sự bơ vơ

    せきぜん - [寂然], じゃくねん - [寂然]
  • Sự bơi cự ly xa

    えんえい - [遠泳], người bơi cự ly xa: 遠泳をする人, vận động viên bơi cự ly xa: 遠泳選手
  • Sự bơi ngửa

    はいえい - [背泳] - [bỐi vỊnh], vận động viên bơi ngửa: 背泳ぎのの選手, bơi ngửa: 背泳ぎをする
  • Sự bơi nước rút

    スプリント
  • Sự bơi tự do

    フリースタイル
  • Sự bơi vượt thác

    たきのぼり - [滝登り], cá chép vượt thác: 鯉の滝登り
  • Sự bơm

    ポンピング
  • Sự bơm phồng

    みずまし - [水増し], thổi phồng số lượng lính gác chuẩn bị cho hội trường diễn ra sự kiện.: イベント会場に配備した警備員の数を水増しして発表する,...
  • Sự bơm quá căng

    オーバインフレーション
  • Sự bưng bít

    ぶんぴ - [分泌]
  • Sự bước dài

    おおまた - [大股] - [ĐẠi cỔ]
  • Sự bước vào

    とつにゅう - [突入], những con tàu vũ trụ bước vào thời kì chinh phục hành tinh mới: 宇宙探査線をその惑星に突入させる,...
  • Sự bước đi nhẹ nhàng

    しのびあし - [忍び足]
  • Sự bướng bỉnh

    ごうじょう - [強情], がんめい - [頑迷], biểu hiện sự bướng bỉnh: 強情さを示す, sự bướng bỉnh đã ăn sâu: 根深い頑迷,...
  • Sự bạc màu

    フェーディング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top