Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự bạo loạn

n

らんぼう - [乱暴]
Con hứa từ giờ con sẽ không gây hỗn loạn nữa.: 今後は決して乱暴いたしません.

Xem thêm các từ khác

  • Sự bạo lực

    むほう - [無法]
  • Sự bạo ngược

    ぼうぎゃく - [暴虐], triệt tiêu toàn bộ sự bạo ngược do khủng bố trên toàn bộ khu vực.: 地域全体でテロによる暴虐をなくす,...
  • Sự bạt quần

    ばつぐん - [抜群]
  • Sự bảo an

    ほあん - [保安], Đẩy mạnh hệ thống vận tải an toàn và đảm bảo.: 輸送システムの安全および保安を促進する, bị...
  • Sự bảo chứng

    ほしょう - [保証], sự bảo đảm bởi người nổi tiếng.: 著名人による保証, sự bảo đảm cấp vốn chính phủ tương...
  • Sự bảo dưỡng

    ようご - [養護], メンテナンス, シーズニング, メーンテナンス
  • Sự bảo hiểm

    ほけん - [保険], インシュアランス, tiền bảo hiểm: 保険金
  • Sự bảo hành hạn chế

    ほしょうのげんてい - [保証の限定]
  • Sự bảo hộ

    ようご - [擁護], ほご - [保護], かくほ - [確保], bảo hộ thuế quan: 関税保護
  • Sự bảo lãnh

    ガーランチー
  • Sự bảo lưu

    リザーブ, ほりゅう - [保留], セーブ, yêu cầu ai đó phải bảo lưu toàn bộ số hàng và xếp lên tàu số đơn hàng lần...
  • Sự bảo mật Internet

    インターネットセキュリティ, cung cấp bảo mật internet toàn bộ: 完全なインターネット・セキュリティーを提供する
  • Sự bảo quản

    ほかん - [保管], かんり - [管理], bảo quản dữ liệu được sử dụng thường xuyên vào ~: 使用頻度の高いデータの~への保管,...
  • Sự bảo toàn cấu trúc

    こうぞうほじ - [構造保持] - [cẤu tẠo bẢo trÌ]
  • Sự bảo toàn nhiệt năng của đại dương

    おーてぃーいーしー - [OTEC]
  • Sự bảo trì

    メーンテナンス, ほしゅ - [保守], ほぜん - [保全]
  • Sự bảo trợ

    ようご - [擁護], ひご - [庇護] - [tÝ hỘ], こうえん - [後援], あいこ - [愛顧] - [Ái cỐ], bảo trợ cho sự kiện thể thao...
  • Sự bảo tồn

    ぼくしゅ - [墨守], ほぞん - [保存], bảo tồn và trùng tu: 保存・復元する, bảo tồn tài nguyên di truyền: 遺伝資源の保存
  • Sự bảo vệ

    キープ, かくほ - [確保], こうけん - [後見] - [hẬu kiẾn], ごえい - [護衛], しゅび - [守備], ちんご - [鎮護] - [trẤn hỘ],...
  • Sự bảo vệ cực âm catốt

    かそーどぼうしょく - [カソード防食]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top