Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự bền

Mục lục

n

じょうぶ - [丈夫] - [TRƯỢNG PHU]
じきゅう - [持久]
sức bền: 持久力
がんじょう - [頑丈]

Xem thêm các từ khác

  • Sự bền chắc

    きょうこ - [強固], tạo mối quan hệ và sự tin tưởng bềnvững: 信頼関係を強固なものとする, lập trường đã trở nên...
  • Sự bền chặt

    きょうこ - [強固]
  • Sự bền lòng

    みさお - [操]
  • Sự bền vững

    きょうこ - [強固], がんじょう - [頑丈], xây dựng một hệ thống tài chính bền vững và có khả năng ứng phó với tình...
  • Sự bọc

    コーチング
  • Sự bọc hàng

    パッケージ
  • Sự bọc kim loại

    クラッディング
  • Sự bọc phủ máy móc

    ハウジング
  • Sự bọc vàng

    きんかん - [金冠]
  • Sự bọc vàng (răng)

    きんかん - [金冠], bọc vàng: 金冠をかぶせる, bọc vàng răng cho ai đó: (人)に歯に金冠をかぶせる
  • Sự bọc vào

    ふうにゅう - [封入]
  • Sự bỏ buộc dải

    デバンディング
  • Sự bỏ bễ

    なおざり - [等閑] - [ĐẲng nhÀn]
  • Sự bỏ bớt

    きりすて - [切捨て]
  • Sự bỏ chạy

    にげ - [逃げ] - [ĐÀo], とうぼう - [逃亡]
  • Sự bỏ cuộc

    ギブアップ, こうさん - [降参], trận đấu này chỉ kết thúc khi một bên đầu hàng hoặc bỏ cuộc: この戦いは関節技、あるいはギブアップによって決着がつけられる,...
  • Sự bỏ diềm

    ふちぎれ - [縁裂れ] - [duyÊn liỆt]
  • Sự bỏ học

    ちゅうたい - [中退], たいがく - [退学], do bố bị thất bại trong kinh doanh nên anh ấy đã bỏ học.: 彼は父親が事業を失敗したため大学を中退した。
  • Sự bỏ học giữa chừng

    ちゅうとたいがく - [中途退学] - [trung ĐỒ thoÁi hỌc], phương pháp bỏ học giữa chừng và tái học: 中途退学および再入学の方法,...
  • Sự bỏ không

    むじん - [無人] - [vÔ nhÂn]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top