Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự bền vững

n

きょうこ - [強固]
xây dựng một hệ thống tài chính bền vững và có khả năng ứng phó với tình huống xấu: 強固かつ抵抗力のある金融システムを確立する
Nền móng công nghiệp rất bền vững: 産業基盤が強固だ
がんじょう - [頑丈]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top