- Từ điển Việt - Nhật
Sự bỏ học giữa chừng
exp
ちゅうとたいがく - [中途退学] - [TRUNG ĐỒ THOÁI HỌC]
- phương pháp bỏ học giữa chừng và tái học: 中途退学および再入学の方法
- bỏ học giữa chừng: 中途退学する
Xem thêm các từ khác
-
Sự bỏ không
むじん - [無人] - [vÔ nhÂn] -
Sự bỏ không (nhà cửa, đất đai)
あけわたし - [明渡], explanation : 土地・建物・部屋などを、立ち退いて他人に委ねること。 -
Sự bỏ kèm
ふうにゅう - [封入] -
Sự bỏ lỡ bến
のりこし - [乗り越し] -
Sự bỏ mặc tài sản
ざいさんこうはい - [財産荒廃] -
Sự bỏ neo
びょうはく - [錨泊] - [miÊu bẠc] -
Sự bỏ ngang
へんじょう - [返上] -
Sự bỏ nghề
はいぎょう - [廃業] -
Sự bỏ nhà
いえで - [家出] -
Sự bỏ phiếu
ひせんきょけん - [被選挙権] - [bỊ tuyỂn cỬ quyỀn], とうひょう - [投票], さいけつ - [採決], tổ chức bỏ phiếu tại... -
Sự bỏ phiếu bất tín nhiệm
ふしんにんあん - [不信任案] - [bẤt tÍn nhiỆm Án] -
Sự bỏ phiếu kín
ひみつとうひょう - [秘密投票] - [bÍ mẬt ĐẦu phiẾu], ひみつせんきょ - [秘密選挙] - [bÍ mẬt tuyỂn cỬ] -
Sự bỏ quyền
きけん - [棄権], số lượng cử tri bỏ phiếu trắng (bỏ quyền bầu cử, không thực thi quyền của mình) đã đạt mức kỉ... -
Sự bỏ ra
きゃっか - [却下] -
Sự bỏ sót lời khi nghe
ききおとし - [聞き落し] - [vĂn lẠc] -
Sự bỏ thầu
にゅうさつ - [入札] -
Sự bỏ trốn
にげ - [逃げ] - [ĐÀo], とうぼう - [逃亡], とうそう - [逃走], các tù nhân đang lập kế hoạch bỏ trốn.: 捕虜たちは逃亡を図った。 -
Sự bỏ tù
とらわれ - [捕らわれ] - [bỘ], とうごく - [投獄] - [ĐẦu ngỤc], bị bỏ tù: 捕らわれの身となる, hành động gian lận... -
Sự bỏ vốn cho
ゆうし - [融資] -
Sự bỏ Đảng
はいきょう - [背教] - [bỐi giÁo], những linh mục từ bỏ đạo này bị những người cao tuổi của giáo hội ghen ghét: その背教の司祭は、教会の目上の人間からにらまれていた,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.