Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự bỏ kèm

exp

ふうにゅう - [封入]

Xem thêm các từ khác

  • Sự bỏ lỡ bến

    のりこし - [乗り越し]
  • Sự bỏ mặc tài sản

    ざいさんこうはい - [財産荒廃]
  • Sự bỏ neo

    びょうはく - [錨泊] - [miÊu bẠc]
  • Sự bỏ ngang

    へんじょう - [返上]
  • Sự bỏ nghề

    はいぎょう - [廃業]
  • Sự bỏ nhà

    いえで - [家出]
  • Sự bỏ phiếu

    ひせんきょけん - [被選挙権] - [bỊ tuyỂn cỬ quyỀn], とうひょう - [投票], さいけつ - [採決], tổ chức bỏ phiếu tại...
  • Sự bỏ phiếu bất tín nhiệm

    ふしんにんあん - [不信任案] - [bẤt tÍn nhiỆm Án]
  • Sự bỏ phiếu kín

    ひみつとうひょう - [秘密投票] - [bÍ mẬt ĐẦu phiẾu], ひみつせんきょ - [秘密選挙] - [bÍ mẬt tuyỂn cỬ]
  • Sự bỏ quyền

    きけん - [棄権], số lượng cử tri bỏ phiếu trắng (bỏ quyền bầu cử, không thực thi quyền của mình) đã đạt mức kỉ...
  • Sự bỏ ra

    きゃっか - [却下]
  • Sự bỏ sót lời khi nghe

    ききおとし - [聞き落し] - [vĂn lẠc]
  • Sự bỏ thầu

    にゅうさつ - [入札]
  • Sự bỏ trốn

    にげ - [逃げ] - [ĐÀo], とうぼう - [逃亡], とうそう - [逃走], các tù nhân đang lập kế hoạch bỏ trốn.: 捕虜たちは逃亡を図った。
  • Sự bỏ tù

    とらわれ - [捕らわれ] - [bỘ], とうごく - [投獄] - [ĐẦu ngỤc], bị bỏ tù: 捕らわれの身となる, hành động gian lận...
  • Sự bỏ vốn cho

    ゆうし - [融資]
  • Sự bỏ Đảng

    はいきょう - [背教] - [bỐi giÁo], những linh mục từ bỏ đạo này bị những người cao tuổi của giáo hội ghen ghét: その背教の司祭は、教会の目上の人間からにらまれていた,...
  • Sự bỏ đi

    ほうき - [放棄], ききゃく - [棄却], さくじょ - [削除]
  • Sự bỏ đóng đai

    デバンディング
  • Sự bỏ đạo

    はいきょう - [背教] - [bỐi giÁo], những linh mục từ bỏ đạo này bị những người cao tuổi của giáo hội ghen ghét: その背教の司祭は、教会の目上の人間からにらまれていた,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top