- Từ điển Việt - Nhật
Sự bờm xờm
n
ずたずた
Xem thêm các từ khác
-
Sự bỡn cợt
がんろう - [玩弄] - [ngoẠn lỘng], いちゃいちゃ -
Sự bợ đỡ
おべんちゃら, おべっか -
Sự bức thiết
ひじょう - [非常] -
Sự bức xạ
ふくしゃ - [ふく射], ほうしゃ - [放射] -
Sự bứt phá
リード, スパート, sự bứt phá ở thời gian cuối cùng trước khi về đích: ラスト ~ -
Sự bừa bãi
めちゃくちゃ - [目茶苦茶], でたらめ - [出鱈目] -
Sự bực mình
りっぷく - [立腹], はんざつ - [煩雑] -
Sự bực mình dai dẳng
しんねり -
Sự bực tức
りっぷく - [立腹] -
Sự bở tơi khi đang nấu
にくずれ - [煮崩れ] - [chỬ bĂng] -
Sự bỗng nhiên
にわか - [俄] -
Sự bố cáo
ひょうき - [表記], sự hiển thị ấn tượng: 印象表記 -
Sự bố thí
きしゃ - [喜捨], một kiểu bố thí: 喜捨の一つ, bố thí tiền: 浄財を喜捨する -
Sự bố trí
はいぞく - [配属], てはい - [手配], セッティング, はいち - [配置], レーアウト -
Sự bố trí theo nhóm
グループレイアウト -
Sự bố trí vị trí
ポジショニング -
Sự bố trí xy lanh
シリンダーアレンジメント -
Sự bố trí đường ống
はいかん - [配管] -
Sự bốc dỡ
じょうりく - [上陸] -
Sự bốc hơi
じょうはつ - [蒸発], sự bốc hơi nước biển: 海からの水の蒸発
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.