Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự bay hơi

n

きはつ - [揮発]
dầu bay hơi: 揮発油

Xem thêm các từ khác

  • Sự bay lấy đà

    ラナウト, ランアウト
  • Sự bay trệch

    ヨーイング
  • Sự bi ai

    ペーソス, かなしみ - [悲しみ], あわれ - [哀れ]
  • Sự bi phẫn

    ひふん - [悲憤] - [bi phẪn]
  • Sự bi quan

    ひかん - [悲観]
  • Sự bi thương

    ひそう - [悲愴] - [bi thƯƠng], かなしみ - [悲しみ]
  • Sự bi thảm

    ひさん - [悲惨], きのどく - [気の毒]
  • Sự biên dịch

    かいしゃく - [解釈], かいしゃくじっこう - [解釈実行], へんさん - [編纂]
  • Sự biên dịch theo mô đun

    モジュラコンパイル
  • Sự biên tập

    へんしゅう - [編集], anh ấy đã từng là nhân viên ban biên tập tờ báo viết bằng tiếng anh ở tokyo.: 彼は東京のある英字新聞の編集部にいたことがあった.,...
  • Sự biên vào

    へんにゅう - [編入], vượt qua trong kỳ thi tuyển vào.: 編入試験に合格する
  • Sự biến

    へん - [変], sự biến tây an: 四安の変
  • Sự biến chất

    へんしつ - [変質]
  • Sự biến dạng

    へんぼう - [変貌], デフォルメ, ひずみ, へんけい - [変形], ゆがみ, よじれ, sự biến đổi của trung quốc sang chủ nghĩa...
  • Sự biến dạng khi tôi

    やきいれひずみ - [焼き入れ歪み]
  • Sự biến dạng xoắn

    ディストーション
  • Sự biến dạng đàn hồi

    だんせいへんけい - [弾性変形], レジリエンス, explanation : 物体に応力を加えた時におこる全変形のうち、応力を取り除くと直ちに復元する部分のこと。
  • Sự biến hình

    へんぼう - [変貌], へんたい - [変態], へんしん - [変身], へんけい - [変形], sự biến đổi của trung quốc sang chủ nghĩa...
  • Sự biến mất

    しょうめつ - [消滅], じょうはつ - [蒸発], sự biến mất của kẻ tình nghi: 容疑者の蒸発
  • Sự biến sắc

    へんしょく - [変色], explanation : 光・熱・屋外暴露・化学薬品などによって色が変わること。///塗装面に異物を付着して色を変えたとき。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top