- Từ điển Việt - Nhật
Sự biện minh
n
べんめい - [弁明]
- Biện minh cho việc bị bắt quả tang ngủ gật.: 居眠りしていたことに対する弁明
- Biện minh cho việc nghỉ làm một ngày.: 仕事を一日休んだことに対する弁明
Xem thêm các từ khác
-
Sự biệt cư
べっきょ - [別居] -
Sự bong gân
ねんざ - [捻挫] -
Sự buôn bán
トレード, えいぎょう - [営業], トラフィック, トレード, tháng vừa rồi buôn bán ế ẩm.: 先月は営業不振だった。 -
Sự buôn bán dọc theo bờ biển
えんがんぼうえき - [沿岸貿易], explanation : 国際法上、一国の海岸沿いの領海内で、自国船が原則として独占的に行い得る航海通商。 -
Sự buôn bán quá cảnh
つうかぼうえき - [通過貿易] - [thÔng quÁ mẬu dỊ] -
Sự buôn bán với nước ngoài
ぼうえき - [貿易] -
Sự buôn lậu
みつばい - [密売] -
Sự buông thả
かんだい - [寛大] -
Sự buông xuống
けんすい - [懸垂], buông tuột xuống: 懸垂下降 -
Sự buốt giá
とうかん - [凍寒] - [ĐÔng hÀn] -
Sự buồn cười
ファン, こっけい - [滑稽] -
Sự buồn ngủ
ねむけ - [眠け] - [miÊn] -
Sự buồn nôn
はきけ - [吐き気], trong phòng có mùi khó chịu và mùi mốc làm buồn nôn: 吐き気のする臭いはその部屋の重苦しいかび臭さと交じり合っていた -
Sự buồn nản
らくたん - [落胆] -
Sự buồn rầu
ゆうしゅう - [憂愁], ゆううつ - [憂鬱], ムーディー, ひそう - [悲愴] - [bi thƯƠng], うつびょう - [うつ病], あいせき... -
Sự buồn thương
かなしみ - [悲しみ] -
Sự buồn thảm
あわれ - [哀れ] -
Sự buồn tẻ
モノトーン, とぜん - [徒然] - [ĐỒ nhiÊn], たいくつ - [退屈], một bài văn tẻ nhạt/nhàm chán: 徒然草 -
Sự buồn đi tiểu
にょうい - [尿意] - [niỆu Ý]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.