Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự buồn ngủ

n

ねむけ - [眠け] - [MIÊN]

Xem thêm các từ khác

  • Sự buồn nôn

    はきけ - [吐き気], trong phòng có mùi khó chịu và mùi mốc làm buồn nôn: 吐き気のする臭いはその部屋の重苦しいかび臭さと交じり合っていた
  • Sự buồn nản

    らくたん - [落胆]
  • Sự buồn rầu

    ゆうしゅう - [憂愁], ゆううつ - [憂鬱], ムーディー, ひそう - [悲愴] - [bi thƯƠng], うつびょう - [うつ病], あいせき...
  • Sự buồn thương

    かなしみ - [悲しみ]
  • Sự buồn thảm

    あわれ - [哀れ]
  • Sự buồn tẻ

    モノトーン, とぜん - [徒然] - [ĐỒ nhiÊn], たいくつ - [退屈], một bài văn tẻ nhạt/nhàm chán: 徒然草
  • Sự buồn đi tiểu

    にょうい - [尿意] - [niỆu Ý]
  • Sự buộc

    けっそく - [結束], バインジング
  • Sự buộc (dây)

    レーシング
  • Sự buộc ca-pô

    ボンネットレーシング
  • Sự buộc nắp đậy

    ボンネットレーシング
  • Sự buộc tội

    ついそ - [追訴] - [truy tỐ], だんがい - [弾劾], きゅうだん - [糾弾], cụm từ này xuất hiện trong hiến pháp của hợp chủng...
  • Sự bài Nhật

    はいにち - [排日], một hành động chống nhật: 排日運動
  • Sự bài tiết

    はいせつ - [排泄] - [bÁi tiẾt], thuốc kích thích bài tiết axit uric.: 尿酸排泄促進薬, bài tiết kim loại nặng: 重金属排泄
  • Sự bài trí

    ならび - [並び], セッティング, sự bài trí trong phòng rất gọn gàng: 家の並びが整っている
  • Sự bài trí sân khấu

    ぶたいそうち - [舞台装置] - [vŨ ĐÀi trang trÍ], mất nửa ngày để bài trí sân khấu.: 舞台装置を組み立てるのに半日かかる,...
  • Sự bài trừ

    はいせき - [排斥], はいじょ - [排除], việc bài trừ sắc tộc bị cấm một cách hợp pháp nhưng nó vẫn đang tiếp diễn...
  • Sự bài xích

    はいせき - [排斥], quan điểm bài xích di cư gia tăng giữa ~: ~間で高まる移民排斥の感情, lập trường bài xích di cư.:...
  • Sự bàn bạc

    はなしあい - [話合い], はなしあい - [話し合い]
  • Sự bàn bạc ban đầu

    したそうだん - [下相談]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top