Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự cân

n

どりょうこう - [度量衡]

Xem thêm các từ khác

  • Sự có lãi

    さいさんせい - [採算性], category : 財政
  • Sự cô độc

    せきぜん - [寂然], じゃくねん - [寂然], こどく - [孤独]
  • Sự cõng

    おんぶ - [負んぶ]
  • Sự cơ giới hóa

    きかいか - [機械化]
  • Sự cơ trí

    きち - [機智] - [cƠ trÍ], nhà phê bình cơ trí: 機智に富んだ批評家
  • Sự cạn

    こかつ - [枯渇]
  • Sự cạo

    シェービング
  • Sự cảm hóa

    かんか - [感化], sự cảm hóa của người thầy giáo: 教師の感化
  • Sự cản

    ドラッグ
  • Sự cấm đoán

    きんせい - [禁制], きんし - [禁止], sự ngăn cấm (cấm đoán) của xã hội: 社会的禁制, phá vỡ sự cấm đoán (ngăn cấm):...
  • Sự cầm

    てがかり - [手掛かり]
  • Sự cầu kinh

    きがん - [祈願]
  • Sự cận kề

    まぢか - [間近]
  • Sự cắm hoa

    フラワーアレンジメント, かどう - [華道]
  • Sự cắn

    バイト
  • Sự cặp

    バイト
  • Sự cố

    じこ - [事故], こと - [事], こしょう - [故障], こ - [故], アクシデント, いじょう - [異常], こしょう - [故障], マルファンクション,...
  • Sự cố mòn

    まもうこしょう - [摩耗故障]
  • Sự cố ý

    こい - [故意], cố ý hay ngẫu nhiên: 故意か偶然か, chủ ý (cố ý) giết hại ai đó: 故意で人を死亡させる, cố tình (cố...
  • Sự dò thẩm

    しみだし - [しみ出し]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top