Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự câu nhấp

n

ながしづり - [流し釣り] - [LƯU ĐIẾU]
Thả câu: 流し釣りをする
Thuyền câu cá: 流し釣り漁船

Xem thêm các từ khác

  • Sự câu nệ

    こうでい - [拘泥]
  • Sự câu thúc

    こうそく - [拘束], こうきん - [拘禁] - [cÂu cẤm], きづまり - [気詰まり], きがね - [気兼ね]
  • Sự câu trộm điện

    とうでん - [盗電] - [ĐẠo ĐiỆn], người câu trộm điện: 盗電ユーザー
  • Sự cãi

    そうぎ - [争議]
  • Sự cãi cọ

    こうろん - [口論], けんか - [喧嘩], cãi cọc nhau về giá của ~: ~の価格をめぐる口論, cãi cọ nhau một chút: ちょっとした口論,...
  • Sự cãi lại

    くちごたえ - [口答え], cả gan cãi lại: ふてぶてしい口答え, cãi lại cấp trên một cách xấc xược: 上司に対する生意気な口答え,...
  • Sự cãi nhau

    こうろん - [口論], くちげんか - [口喧嘩] - [khẨu huyÊn hoa], くちげんか - [口げんか] - [khẨu], くちけんか - [口喧嘩]...
  • Sự cãi nhau của những người yêu nhau

    ちわげんか - [痴話喧嘩] - [si thoẠi huyÊn hoa]
  • Sự cãi nhau giữa vợ chồng

    ふうふげんか - [夫婦喧嘩] - [phu phỤ huyÊn hoa]
  • Sự cãi vã

    くちげんか - [口げんか] - [khẨu], cãi vã (cãi nhau) om sòm: おおっぴらの口げんか, cãi nhau (đấu khẩu, cãi vã) đinh tai...
  • Sự còn lại

    ざいりゅう - [在留]
  • Sự còn đủ

    ゆとり
  • Sự có biết đến

    こころあたり - [心当たり]
  • Sự có bệnh

    やまい - [病], kiệt quệ vì bệnh nặng/ ngã trọng bệnh/ lâm trọng bệnh: 重い病に倒れる, lo lắng là mầm mống của bệnh...
  • Sự có chửa

    にんしん - [妊娠]
  • Sự có chỗ đứng vững chắc

    ていちゃく - [定着]
  • Sự có cùng suy nghĩ

    どうかん - [同感], tôi có cùng suy nghĩ là giáo dục ở trường học hiện nay không tốt.: 学校教育がうまくいっていないとよく言われるが同感がある。
  • Sự có cảm tình

    あいそ - [愛想]
  • Sự có da có thịt

    にくづきのよい - [肉付きのよい]
  • Sự có hay không có

    うむ - [有無], không kể có kinh nghiệm hay không: 経験の有無は問わない, phụ thuộc vào có chứng minh hay không: 証明書の有無によって
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top